1. | trường mẫu giáo triệu nguyên - nguyên bình - cao bằng | PW49+8HJ, Triệu Nguyên, Nguyên Bình, Cao Bằng |
2. | trung nguyên | JXX6+X36, QL34, TT. Nguyên Bình, Nguyên Bình, Cao Bằng |
3. | ủy ban nhân dân tt nguyên bình | 12, Thị Trấn Nguyên Bình, Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng, TT. Nguyên Bình, Nguyên Bình, Cao Bằng |
4. | viện tóc tokyo nguyên bình - cao bằng | QL34, TT. Nguyên Bình, Nguyên Bình, Cao Bằng |
5. | trường mầm non thị trấn nguyên bình | MX25+4Q9, QL34, TT. Nguyên Bình, Nguyên Bình, Cao Bằng |
6. | phòng y tế nguyên bình | MX3C+VXP, Khu B, Nguyên Bình, Cao Bằng |
7. | thương mại huyện nguyên bình | JXX5+WWX, QL34, TT. Nguyên Bình, Nguyên Bình, Cao Bằng |
8. | giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên huyện nguyên bình | MX3G+PP2, QL34, TT. Nguyên Bình, Nguyên Bình, Cao Bằng |
9. | văn hóa và truyền thông huyện nguyên bình | 71, Tổ Dân Phố 4, Nguyên Bình, Cao Bằng |
10. | nguyên bình | Nguyên Bình, Cao Bằng |
11. | trường thcs thị trấn nguyên bình | MX3C+QFR, TT. Nguyên Bình, Nguyên Bình, Cao Bằng |
12. | văn hóa và truyền thông nguyên bình | MX25+2P2, thị trấn tổ 4, Nguyên Bình, Cao Bằng |
13. | thị trấn nguyên bình | MX26+69J, TT. Nguyên Bình, Nguyên Bình, Cao Bằng |
14. | bdct huyện nguyên bình | MX3C+W2H, TT. Nguyên Bình, Nguyên Bình, Cao Bằng |
15. | trường tiểu học thị trấn nguyên bình | MX27+4G3, Unnamed Road, Nguyên Bình, Cao Bằng |
16. | thpt nguyên bình | QL34, TT. Nguyên Bình, Nguyên Bình, Cao Bằng |
17. | gdnn - gdtx huyện nguyên bình | MX3G+PJX, TT. Nguyên Bình, Nguyên Bình, Cao Bằng |
18. | phòng giáo dục và đào tạo huyện nguyên bình | MX24+5W3, Khu B, Nguyên Bình, Cao Bằng |