1. | ngoại ngữ anh mỹ | Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
2. | anh ngữ tâm minh | 3MMP+VHP, Tanh Linh, Tánh Linh, Bình Thuận |
3. | ngoại ngữ, kns đại dương. nghị đức | Thôn 1, xã, Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
4. | long anh | 45 Đường 25 Tháng 12, Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
5. | trạm y tế thị trấn lạc tánh | 3MVH+FHF, Đ. Trần Hưng Đạo, Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
6. | truyền hình cáp huyện tánh linh | 198 Đường 25 Tháng 12, Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
7. | lạc hưng - lac tánh tánh linh - bình thuận | 203 Đ. Trần Hưng Đạo, Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
8. | phát triển quỹ đất huyện tánh linh | 34 Đ. Trần Hưng Đạo, Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
9. | ngoại ngữ và giáo dục kns thần đồng | Thôn 5, Tánh Linh, Bình Thuận |
10. | sh lái xe bình thuận cn tánh linh | 646 Đ. Trần Hưng Đạo, Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
11. | trường thcs lạc tánh | 3MWH+H2Q, Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
12. | giáo dục nghề nghiệp và giáo dục thường xuyên huyện tánh linh | 3MWH+X8P, Tanh Linh, Tánh Linh, Bình Thuận |
13. | thi đấu thể dục thể thao huyện tánh linh | 3MMM+R38, Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
14. | viện kiểm sát nhân dân huyện tánh linh | 438 Đ. Trần Hưng Đạo, Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
15. | trường thpt nguyễn văn trỗi | 5PV9+C73, Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
16. | huyện ủy tánh linh | 434 Đ. Trần Hưng Đạo, Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
17. | tánh linh | Tánh Linh, Bình Thuận |
18. | tanh linh | Tanh Linh, Tánh Linh, Bình Thuận |
19. | phòng giáo dục và đào tạo huyện tánh linh | 436 Đ. Trần Hưng Đạo, Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
20. | tt ngoại ngữ đại dương - ocean language school | 5J2C+68F, ĐT720, Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
21. | tiểu học lạc tánh 2 | 240 Đ. Trần Hưng Đạo, Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |