1. | tiếng anh cô thư | Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng, Việt Nam |
2. | anh ngữ emma | 80 Cát Linh, Tràng Cát, Hải An, Hải Phòng, Việt Nam |
3. | anh ngữ dmec | RPJ3+M7M, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng, Việt Nam |
4. | anh ngữ hà lê | Số nhà 342, Đ. Đỗ Nhuận/41 P. Tô Vũ, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng, Việt Nam |
5. | ngoại ngữ pic | số 8 lô LK 18D, Đ. Lê Hồng Phong, Hải An, Hải Phòng, Việt Nam |
6. | cơ sở ngoại ngữ duy tiến | 6 Hào Khê, Cát Bi, Hải An, Hải Phòng, Việt Nam |
7. | tiếng anh thanh hằng | 135 Trung Lực, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng 04806, Việt Nam |
8. | anh ngữ vividoo - chi nhánh hải an | 96 P. Cát Bi, Cát Bi, Hải An, Hải Phòng 18000, Việt Nam |
9. | hàn ngữ seoul | 161 Trung Lực, Trung Hành, Hải An, Hải Phòng 18000 |
10. | ngoại ngữ tala | 8 Thư Trung, 2, Hải An, Hải Phòng |
11. | ngoại ngữ eim - lê hồng phong | lô 10B Đ. Lê Hồng Phong, Đằng Hải, Hải An, Hải Phòng |
12. | bbu english center | 3A ngõ 105 Trung Hành, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng 04806 |
13. | hoangielts | Nguyễn Văn Hới, Cát Bi, Hải An, Hải Phòng 180000 |
14. | ngoại ngữ glory ngô gia tự - | 17B/120 Ngô Gia Tự, Phường Cát Bi, Quận Hải An Thành phố, Hải Phòng, 180000 |
15. | ngoại ngữ e4u - hải phòng | 390 Đường Đà Nẵng, Đông Hải 1, Hải An, Hải Phòng |
16. | tiếng anh ms trang | RPR6+WFH, Đ. Lê Hồng Phong, Đằng Hải, Hải An, Hải Phòng |
17. | ngoại ngữ odyssey hải phòng - hải phòng | 91 Đoàn Kết, Đằng Hải, Hải An, Hải Phòng |
18. | phường thành tô - hải phòng | RPCC+H6J, Thành Tô, Hải An, Hải Phòng |
19. | phường thành tô | 99 Nguyễn Văn Hới, Thành Tô, Hải An, Hải Phòng 18000 |
20. | ngoại ngữ tomato - hải phòng | Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng |
21. | tiếng anh trẻ em hải phòng - focas english - hải phòng 187540 | Số 359 P. Cát Bi, Cát Bi, Hải An, Hải Phòng 187540 |