1. | new star english - núi đèo | WM9H+M58, Bạch Đằng, TT. Núi Đèo, Thủy Nguyên, Hải Phòng, Việt Nam |
2. | new star english tân dương | 181 Phố Mới, Tân Dương, Thủy Nguyên, Hải Phòng, Việt Nam |
3. | ngoại ngữ 68 - hannu cô loan | 24 25 Tháng 10, Trung Tâm, Thủy Nguyên, Hải Phòng, Việt Nam |
4. | anh ngữ quốc tế gigi thuỷ nguyên | 134 Trần Hưng Đạo, Thường Sơn, Thủy Nguyên, Hải Phòng, Việt Nam |
5. | ngoại ngữ innospire | 62 Đ. Đà Nẵng, TT. Núi Đèo, Thủy Nguyên, Hải Phòng, Việt Nam |
6. | ngoại ngữ tin học icc | Số 226 lô N9, Khu đô thị mới Gò Gai, Thủy Nguyên, Hải Phòng, Việt Nam |
7. | ngoại ngữ ngọc phương anh | WJQM+8CJ, Mỹ Đồng, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
8. | ht luyện thi và tiếng anh học thuật esa | 40 Đ. Đà Nẵng, TT. Núi Đèo, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
9. | anh ngữ hero | Cửa Trại, khu, 08lk02, Thuỷ Đường, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
10. | ngoại ngữ new way | 83 ĐT352, Mỹ Đồng, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
11. | thuy class - tiếng anh giao tiếp | Khu gia đình vùng 1 Hải quân, Tân Dương, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
12. | anh ngữ newton thủy nguyên | số 42 Phố Mới, Thuỷ Sơn, Thủy Nguyên, Hải Phòng 04339 |
13. | tiếng anh tonypham | ĐT359, Tân Dương, Thủy Nguyên, Hải Phòng 04341 |
14. | anh ngữ kew | WMHX+4G5, An Lợi, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
15. | anh ngữ quốc tế | WM9H+M58, Bạch Đằng, TT. Núi Đèo, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
16. | hán ngữ khai tâm - hải phòng | Thuỷ Sơn, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
17. | đào tạo nhật ngữ và tư vấn du học nhật bản - hải phòng | 64 Phố Mới, Thuỷ Sơn, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
18. | anh ngữ sces | Số 6 khu Đống Quán 1, Thuỷ Sơn, Thủy Nguyên, Hải Phòng 35000 |
19. | candyenglish thủy nguyên - hải phòng | 68 Bạch Đằng, Phục Lễ, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
20. | spa vân anh - hải phòng | WPWQ+5WG, ĐT359, TT. Minh Đức, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
21. | ucmas ngũ lão | WPWH+C9W, Ngũ Lão, Thủy Nguyên, Hải Phòng |